| Động lực tăng trưởng nội địa từ niềm tin của người tiêu dùng Việt 150 sản phẩm hàng Việt Nam được người tiêu dùng yêu thích |
Nền tảng vững vàng từ thị trường nội địa
Với thị trường trên 100 triệu dân, sức mua nội địa hồi phục mạnh mẽ đã tạo nền tảng quan trọng, giúp hàng Việt mở rộng chỗ đứng và tận dụng tối đa cơ hội trên thị trường bán lẻ hiện đại.
Trong 10 tháng năm 2025, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành của cả nước ước đạt 5.772,9 nghìn tỷ đồng, tăng 9,3% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, bán lẻ tiếp tục là điểm sáng tăng trưởng của toàn ngành với doanh thu bán lẻ hàng hóa ước đạt 4.400,1 nghìn tỷ đồng, chiếm 76,2% tổng mức và tăng 8,0% so với cùng kỳ năm trước.
![]() |
| Ảnh minh họa |
Trong khi đó, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được kiểm soát ở mức thấp so với các giai đoạn tăng trưởng mạnh trước đó, giúp duy trì sức mua thực tế của người dân và giảm rủi ro suy giảm tiêu dùng vì lạm phát. Sự ổn định của CPI tạo điều kiện cho nhà bán lẻ triển khai chính sách giá hợp lý và chương trình khuyến mãi, từ đó mở rộng không gian cho hàng hóa trong nước tăng thị phần.
Bên cạnh đó, cuộc vận động “người Việt ưu tiên dùng hàng Việt” đã tác động sâu sắc đến toàn xã hội, giúp người tiêu dùng nhận thức đầy đủ hơn về trách nhiệm và quyền lợi của mình đối với sản xuất trong nước. Nhờ đó, nhiều mặt hàng nội địa, từ nông sản, thực phẩm, hàng tiêu dùng, gia dụng đến đồ dùng học tập… đều có lượng cầu ổn định và tăng dần, không chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản mà còn dần đáp ứng yêu cầu về mẫu mã, chất lượng và độ tin cậy.
Hiện, có đến 80-90% sản phẩm là hàng hóa Việt đang được bày bán tại hệ thống phân phối hiện đại trong nước như: Co.opmart, Wincommerce, BRG Retail. Điều đặc biệt là hàng Việt tại các hệ thống siêu thị nước ngoài cũng chiếm tỷ lệ khá cao, MegaMarket (95%), Go! (90%), Lotte (80%), AEON (80%). Còn tại các kênh phân phối truyền thống như chợ, cửa hàng tiện lợi, tỷ lệ này cũng dao động từ 60-70%.
Một trong những nhân tố quyết định giúp hàng Việt “thống lĩnh” kênh hiện đại là sự lớn mạnh của hệ thống phân phối thuần Việt và chuỗi bán lẻ nội địa. Các nhà bán lẻ như Saigon Co.op đã mở rộng mạng lưới, đa dạng mô hình (Co.opmart, Co.opXtra, Co.opFood, Co.op Smile…) với hàng trăm điểm bán và chú trọng phát triển nhãn riêng, thương mại điện tử, logistics nội bộ.
Trong khi đó, các nhà phân phối như WinCommerce (WinMart/WinMart+) cũng đẩy mạnh mở rộng chuỗi, gia tăng lượng cửa hàng ở cả thành thị và nông thôn, đưa sản phẩm nội địa tiếp cận gần hơn với người tiêu dùng khắp vùng miền. Từ đó, giúp doanh nghiệp Việt có đầu ra ổn định và kênh giới thiệu sản phẩm hiệu quả, góp phần mở rộng sản xuất, đa dạng hoá sản phẩm.
Hướng đến hệ sinh thái phân phối “thuần Việt” bền vững
Mặc dù giữ được lợi thế lớn trên kệ siêu thị, hàng Việt vẫn đối mặt không ít thách thức. Biến động giá nguyên liệu và chi phí logistics tạo áp lực lên giá thành, trong khi yêu cầu ngày càng cao về chất lượng, an toàn và truy xuất nguồn gốc buộc doanh nghiệp phải đầu tư mạnh cho sản xuất.
Ở phân khúc trung và cao cấp, hàng ngoại vẫn gây sức ép cạnh tranh đáng kể về thương hiệu và thiết kế. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp nhỏ và cơ sở sản xuất tại vùng sâu, vùng xa còn gặp khó khi tham gia chuỗi phân phối hiện đại do hạn chế về quy mô, công nghệ và tiêu chuẩn. Những yếu tố này đòi hỏi doanh nghiệp Việt tiếp tục đổi mới, nâng chuẩn sản phẩm và tăng cường liên kết để giữ vững thị phần ngay trên sân nhà.
Để chuyển từ việc “chiếm kệ” trong ngắn hạn sang vị thế bền vững, doanh nghiệp sản xuất và nhà phân phối cần phối hợp chặt chẽ ở mọi khâu, từ sản xuất, phân phối đến tiêu dùng và dịch vụ hậu mãi. Điều quan trọng là xây dựng chuỗi cung ứng khép kín, minh bạch về nguồn gốc và chất lượng, đồng thời phát triển thương hiệu đủ mạnh để tăng độ nhận diện.
Hệ thống phân phối cũng cần được mở rộng tới cả vùng sâu, vùng xa để hàng Việt không chỉ hiện diện dày đặc ở các đô thị lớn mà còn phủ khắp thị trường toàn quốc.
Song song đó, việc đẩy mạnh thương mại điện tử, ứng dụng giao hàng nhanh và kết hợp hài hòa giữa kênh online - offline sẽ giúp hàng Việt tiếp cận tốt hơn nhóm người tiêu dùng trẻ, vốn có yêu cầu cao về tốc độ, tiện lợi và trải nghiệm mua sắm.
Về dài hạn, doanh nghiệp phải liên tục cải tiến chất lượng, chuẩn hóa quy trình, minh bạch hóa thông tin và tạo dấu ấn thương hiệu rõ rệt, thay vì chỉ dựa vào lợi thế “sản xuất trong nước”.
Hàng Việt đang có lợi thế rõ ràng trong kênh phân phối hiện đại. Để biến lợi thế này thành sức mạnh bền vững, doanh nghiệp và nhà phân phối cần phối hợp chặt chẽ với nhau, tận dụng các chính sách hỗ trợ nguồn cung, tiêu chuẩn chất lượng và chuyển đổi số.
Khi những yếu tố này được củng cố, sự “thống lĩnh” của hàng Việt sẽ không chỉ nằm ở tỷ lệ sản phẩm trên kệ siêu thị, mà thể hiện ở năng lực cạnh tranh toàn diện, từ thiết kế, chất lượng, giá thành đến phân phối và trải nghiệm người dùng, đủ sức đứng vững trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt.