| Ngành logistics sẽ được “hâm nóng” từ chuỗi cung ứng lạnh VILOG 2025: Thúc đẩy ngành logistics bền vững và hiệu quả hơn Chuyển đổi số và phát triển xanh ngành logistics |
![]() |
| Ngành logistics Việt Nam tăng trưởng bình quân 14-16%/năm, đóng vai trò là “huyết mạch” kết nối sản xuất - thương mại - tiêu dùng. |
Động lực thúc đẩy thương mại, đầu tư, sản xuất và xuất khẩu
Theo ông Đào Trọng Khoa, Phó Chủ tịch Liên đoàn Giao nhận và Vận tải Quốc tế (FIATA), Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ logistics Việt Nam (VLA), đến cuối năm 2025, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam dự kiến vượt mốc 900 tỷ USD, đưa Việt Nam vươn lên nhóm Top 18-20 nền kinh tế thương mại lớn nhất thế giới.
Nếu duy trì đà tăng trưởng hiện nay, nhiều dự báo cho rằng Việt Nam có thể đạt mốc 1.000 tỷ USD tổng kim ngạch xuất nhập khẩu vào khoảng năm 2026-2027, qua đó tiến gần nhóm Top 15-20 quốc gia thương mại hàng đầu toàn cầu.
Về quy mô nền kinh tế, GDP danh nghĩa của Việt Nam được dự báo vượt mốc 500 tỷ USD vào cuối năm 2025.
Đến năm 2035 cũng là mốc thời gian của Chiến lược phát triển dịch vụ logistics Việt Nam giai đoạn 2025-2035, các kịch bản tăng trưởng cho thấy: GDP có thể đạt khoảng 1.400-1.600 tỷ USD, đưa Việt Nam vào Top 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới, Top 2 ASEAN về quy mô.
Thương mại tức tổng kim ngạch xuất nhập khẩu có thể đạt 1.600-1.800 tỷ USD, vươn lên Top 15 toàn cầu và đứng số 1 ASEAN về thương mại.
Theo ông Khoa, những con số này không chỉ đơn thuần là các chỉ dấu thống kê, chúng khẳng định Việt Nam đang bước vào một “sân chơi mới”, đòi hỏi một hạ tầng logistics tương xứng - cả về quy mô, chất lượng lẫn mức độ hội nhập quốc tế.
Song hành với sự lớn mạnh về quy mô kinh tế và thương mại là sự hình thành một khung thể chế mới, được dẫn dắt bởi một “bộ tứ trụ cột” có tính định hướng chiến lược.
Đặc biệt, ngày 9/10/2025, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Chiến lược phát triển dịch vụ logistics Việt Nam thời kỳ 2025-2035, tầm nhìn đến 2050.
Theo đánh giá, Chiến lược đã định vị lại về ngành logistics: không chỉ là dịch vụ hỗ trợ “đi sau” sản xuất mà là ngành kinh tế quan trọng, giá trị gia tăng cao, đóng vai trò động lực thúc đẩy thương mại, đầu tư, sản xuất và xuất khẩu và là bản thiết kế “vĩ đại” để doanh nghiệp yên tâm đầu tư dài hạn vào kho bãi, trung tâm logistics, hạ tầng số và nguồn nhân lực chất lượng cao.
Doanh nghiệp cần một chiến lược nâng cấp toàn diện
Trong những năm gần đây, ngành logistics Việt Nam tăng trưởng bình quân 14-16%/năm; quy mô thị trường ước đạt 70-80 tỷ USD, đóng vai trò là “huyết mạch” kết nối sản xuất - thương mại - tiêu dùng.
Cùng với đó, cả nước có khoảng hơn 45.000 doanh nghiệp logistics, trong đó trên 5.000 doanh nghiệp hoạt động quốc tế, tham gia đa dạng phân khúc vận tải biển, hàng không, đường bộ, đường sắt, đường thủy nội địa, kho bãi, ICD, dịch vụ 3PL, 4PL, logistics thương mại điện tử, chuỗi lạnh…
Với tốc độ tăng trưởng mục tiêu 12-15%/năm trong giai đoạn tới, các ước tính cho thấy, quy mô tổng doanh thu thị trường logistics Việt Nam có thể đạt khoảng 250-280 tỷ USD vào năm 2035.
Theo đại diện VLA, con số này mang nhiều tầng ý nghĩa, trong đó, khẳng định thứ hạng toàn cầu mới của logistics Việt Nam. Với quy mô 250-280 tỷ USD, Việt Nam được dự báo sẽ nằm trong nhóm Top 15-Top 20 thị trường logistics lớn nhất thế giới về tổng doanh thu.
Điều này đánh dấu một bước chuyển quan trọng, từ vị thế “thị trường tiềm năng” trở thành một trong những thị trường trọng điểm mà các tập đoàn logistics toàn cầu buộc phải đặt trọng tâm chiến lược, cả về mạng lưới dịch vụ, đầu tư và nhân sự cấp cao.
“Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp logistics Việt Nam không chỉ cần “bắt kịp” mà phải đi trước, chủ động xây dựng đội ngũ doanh nghiệp dẫn dắt, doanh nghiệp tiên phong, gánh trên vai sứ mệnh giành lấy vị thế xứng đáng cho đất nước trên bản đồ chuỗi cung ứng toàn cầu”, ông Đào Trọng Khoa nhấn mạnh.
Cùng với vị thế mới, đại diện VLA cũng đề cập đến những rào cản mà doanh nghiệp logistics Việt Nam phải đối mặt.
5 rào cản lớn được Chủ tịch VLA nhắc tới, cụ thể gồm: chi phí logistics còn cao do vận tải, kho bãi, kết nối chưa thực sự hiệu quả, quy trình chưa đồng bộ; hạ tầng và vận tải đa phương thức chưa đồng bộ. Kết nối đường sắt - đường thủy yếu; doanh nghiệp nhỏ, phân mảnh, thiếu “doanh nghiệp tiên phong” dẫn dắt; chuyển đổi số - dữ liệu manh mún. Thiếu hệ thống dữ liệu dùng chung, chuẩn kết nối; áp lực xanh hóa - tuân thủ quốc tế CBAM, … khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó trong đầu tư giảm phát thải.
“Những rào cản này cho thấy, Việt Nam cần một cơ chế điều phối quốc gia mạnh mẽ và doanh nghiệp cần một chiến lược nâng cấp toàn diện”, ông Đào Trọng Khoa cho biết.
Với quy mô thị trường ngày càng lớn, ngành logistics Việt Nam đang bước vào một bước ngoặt thời đại: từ vai trò hỗ trợ, logistics được định hướng vươn lên trở thành một “siêu ngành” - Mega-Industry có sức lan tỏa và dẫn dắt đối với toàn bộ nền kinh tế trong tương lai.
Trước bước ngoặt đó, ông Đào Trọng Khoa nhấn mạnh, lựa chọn duy nhất hợp lý là chủ động bước lên phía trước: chủ động đổi mới; chủ động hội nhập; chủ động nâng chuẩn “xanh - số - thông minh”; chủ động xây dựng các doanh nghiệp logistics dẫn dắt, doanh nghiệp logistics tiên phong.