| Thúc đẩy doanh nghiệp mở rộng thương mại điện tử xuyên biên giới Dữ liệu xuất khẩu của doanh nghiệp FDI trong tháng 10 và 10 tháng năm 2025 |
Cơ hội “bắt sóng” để lên thuyền
Trong 10 tháng năm 2025, Việt Nam tiếp tục thu hút dòng vốn lớn với tổng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đăng ký đạt khoảng 31,52 tỷ USD, tăng 15,6% so với cùng kỳ; vốn FDI giải ngân (vốn thực hiện) cũng tăng, đạt 21,3 tỷ USD, dấu hiệu cho thấy niềm tin của nhà đầu tư vào môi trường kinh doanh Việt Nam đang không ngừng tăng lên. Không chỉ dòng vốn đăng ký tăng lên, tiến độ giải ngân các dự án FDI cũng ghi nhận sự tích cực, qua đó mở ra cơ hội để doanh nghiệp Việt tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng.
Trung Quốc đứng thứ 2, chỉ sau Singapore về trị giá đầu tư vào Việt Nam với 3,21 tỷ USD, chiếm 22,8% tổng vốn đầu tư. Đáng chú ý, quốc gia láng giềng này đang dẫn đầu về số lượng dự án mới đăng ký tại Việt Nam trong thời gian gần đây. Điều này phản ánh chiến lược “phân tán sản xuất” của các doanh nghiệp Trung Quốc, với kế hoạch triển khai nhiều dự án quy mô vừa và nhỏ ở các quốc gia lân cận để rút ngắn chuỗi cung ứng, giảm chi phí logistics và tận dụng lợi thế lao động. Trước thực tế này, doanh nghiệp Việt đang có nhiều cơ hội mở rộng kinh doanh, cung cấp dịch vụ phụ trợ, linh phụ kiện hoặc cho thuê hạ tầng sản xuất.
![]() |
| Trung Quốc đứng thứ 2 về tổng vốn đăng ký và đứng đầu về số dự án đầu tư vào Việt Nam trong 10 tháng năm 2025. |
Các khu công nghiệp, nhà xưởng cho thuê (ready-built factory) và hệ sinh thái logistics đã được mở rộng tại nhiều tỉnh, thành phố, giúp rút ngắn thời gian triển khai dự án của nhà đầu tư nước ngoài và tăng tính hấp dẫn của địa phương. Doanh nghiệp sản xuất và nhà cung ứng Việt Nam, từ nhà máy cơ khí đến các xưởng gia công điện tử, đang “tăng tốc” đổi mới để đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật, yêu cầu quản lý chuỗi cung ứng và các tiêu chí ESG (môi trường, xã hội, quản trị).
Tại Diễn đàn “Hoàn thiện chính sách thu hút làn sóng FDI thế hệ mới vào các khu công nghiệp” vừa qua, ông Hoàng Quang Phòng - Phó Chủ tịch VCCI nhận định: “Các khu công nghiệp ở Việt Nam đang đứng trước một cơ hội rất lớn để thu hút FDI thế hệ mới, một dòng vốn không chỉ tạo ra lợi nhuận ngắn hạn mà còn giúp xây dựng nền tảng công nghiệp bền vững, sáng tạo và tiên tiến hơn cho đất nước”. Điều này đồng nghĩa với nhu cầu hợp tác chuyển giao công nghệ và nâng cấp trình độ nhân sự trong nước.
Rủi ro và giải pháp bảo vệ lợi ích nội địa
Làn sóng đầu tư từ Trung Quốc mang theo cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn một số rủi ro nhất định. Đặc biệt là khi một số nhà đầu tư có xu hướng nhập khẩu máy móc cũ, duy trì công nghệ lạc hậu, hoặc sử dụng lượng lớn lao động riêng thay vì đào tạo lao động địa phương, làm hạn chế hiệu ứng lan tỏa công nghệ cho doanh nghiệp Việt.
Ngoài ra, một số chuyên gia cảnh báo về rủi ro an ninh chuỗi cung ứng khi doanh nghiệp nước ngoài có thể chi phối các mắt xích sản xuất quan trọng, khiến doanh nghiệp Việt Nam dễ bị lệ thuộc vào nguồn nguyên liệu, linh kiện hoặc hạ tầng kỹ thuật do đối tác cung cấp. Nếu xảy ra đứt gãy hoặc xung đột thương mại, các ngành sản xuất trong nước có thể bị ảnh hưởng trực tiếp.
Mặt khác, nguy cơ chuyển giá, tức doanh nghiệp FDI kê khai chi phí cao bất thường nhằm giảm thuế hoặc chuyển lợi nhuận về công ty mẹ - từng được ghi nhận tại một số dự án FDI trước đây. Điều này không chỉ làm thất thu ngân sách nhà nước mà còn tạo ra môi trường cạnh tranh không bình đẳng đối với doanh nghiệp nội.
Để vừa tận dụng cơ hội đầu tư từ Trung Quốc, vừa kiểm soát rủi ro, các chuyên gia và nhà hoạch định chính sách đề xuất một số giải pháp thực tiễn: (1) chọn lọc nhà đầu tư theo tiêu chí công nghệ, cam kết chuyển giao và tỷ lệ nội địa hóa; (2) siết quy chuẩn môi trường, lao động và an ninh chuỗi cung ứng trong các hợp đồng cấp phép; (3) khuyến khích hình thành liên kết doanh nghiệp để doanh nghiệp Việt được “kéo lên” chuỗi giá trị thay vì chỉ là khâu gia công; (4) đẩy mạnh đào tạo kỹ năng nghề, quản trị chất lượng nhằm đáp ứng yêu cầu cao hơn của nhà đầu tư.
Những biện pháp này giúp biến làn sóng đầu tư thành bàn đạp cho quá trình công nghiệp hóa, nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động rà soát năng lực sản xuất, nâng cấp tiêu chuẩn quản lý chất lượng (ISO, quản trị môi trường), tìm đối tác chiến lược để tham gia chuỗi cung ứng xuyên quốc gia, và tận dụng các chương trình hỗ trợ, xúc tiến của địa phương.
Với chính sách minh bạch hơn và hạ tầng kết nối được củng cố, Việt Nam có thể thu hút những dự án mang tính “thế hệ mới” từ đối tác Trung Quốc, không chỉ tạo việc làm mà còn đóng góp cho chuyển đổi công nghệ, phát triển bền vững trong thời gian tới.