![]() |
| Doanh nghiệp ngành chế biến đẩy mạnh chuyển đổi theo ESG với những lợi ích rõ rệt, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm rủi ro pháp lý, tiếp cận nguồn vốn xanh với lãi suất ưu đãi |
Áp lực từ quy định quốc tế và kỳ vọng thị trường
Các tiêu chuẩn ESG tuy mới xuất hiện trong vài năm trở lại đây, nhưng đã nhanh chóng giữ vai trò quan trọng trong các chiến lược phát triển kinh tế - xã hội. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, doanh nghiệp chế biến Việt Nam phải tuân thủ kiểm đếm và khai báo lượng khí thải, minh bạch chuỗi cung ứng và chứng minh thực hành bền vững.
Yêu cầu này đến từ các chính sách và rào cản thương mại của đối tác lớn; các nhà nhập khẩu, bán lẻ, nhà đầu tư toàn cầu và từ cả sự thay đổi trong thị hiếu của người tiêu dùng nội địa.
Điển hình tại những thị trường có quy mô thương mại lớn với Việt Nam như Liên minh châu Âu (EU), các quy định của khối này càng có tác động trực tiếp tới doanh nghiệp, khi nền kinh tế thế giới đang bước vào giai đoạn mà các rào cản thương mại xanh và yêu cầu minh bạch về khí thải ngày càng thông dụng.
Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của EU, dù tập trung trước hết vào một số mặt hàng chủ yếu như: thép, xi măng, nhôm và phân bón, nhưng cũng là một lời nhắc về việc sản phẩm có “dấu chân carbon” sẽ đối mặt với rủi ro chi phí và khả năng mất thị phần nếu không chứng minh được nguồn gốc, mức phát thải và biện pháp giảm thiểu.
Ở góc độ quản lý, Chính phủ đã sớm nhận diện rủi ro và triển khai các giải pháp xây dựng các kịch bản ứng phó, nâng cao năng lực kiểm kê phát thải cho doanh nghiệp và hỗ trợ chuyển đổi bằng chính sách. Nhờ đó, doanh nghiệp được hỗ trợ đánh giá mức độ chịu ảnh hưởng và tham gia thí điểm đo lường phát thải.
Ngoài rủi ro chính sách, áp lực thị trường từ nhà đầu tư, đối tác, đến người tiêu dùng đang tăng nhanh, các nhà bán lẻ lớn và tập đoàn đa quốc gia yêu cầu nhãn xanh, chứng nhận truy xuất và báo cáo phát thải khí nhà kính (GHG) để duy trì mối quan hệ cung ứng. Trong khi đó, các tổ chức tài chính quốc tế và ngân hàng trong nước tăng cường các sản phẩm tài chính “xanh”, đồng thời thắt chặt điều kiện cho vay nếu doanh nghiệp không có kế hoạch quản trị tiêu chuẩn ESG.
Trên bình diện tiêu dùng, nhiều khảo sát cho thấy người Việt đang quan tâm mạnh mẽ tới biến đổi khí hậu và kỳ vọng sản phẩm thân thiện môi trường, một tín hiệu rõ ràng rằng tính bền vững đã dần thấm vào quyết định mua hàng, đặc biệt ở nhóm khách hàng trẻ và đô thị.
Tích hợp những áp lực này đang khiến ESG chuyển từ “net xanh” mang tính truyền thông thành ưu tiên chiến lược, là điều kiện quan trọng để các doanh nghiệp chế biến tiếp cận thị trường, vốn và khách hàng.
Chủ động thay đổi để thích nghi
Vấn đề thực thu ESG với doanh nghiệp chế biến không đơn giản chỉ là một bước nhảy đột phá, mà còn là chuỗi giải pháp cụ thể, bao gồm: đo lường - tối ưu năng lượng - quản lý chất thải - truy xuất nguồn gốc và quản trị doanh nghiệp tốt hơn.
Nhiều tập đoàn lớn trong ngành thực phẩm và tiêu dùng đã chủ động công bố lộ trình rõ ràng để thực hiện cam kết Net Zero 2050, giảm phát thải Scope 1 & 2 trong thập niên tới và tăng tỷ lệ tái chế bao bì.
Vinamilk áp dụng tiêu chuẩn GRI (Sáng kiến Báo cáo toàn cầu) triển khai kinh tế tuần hoàn trong chăn nuôi và sản xuất sữa. Đồng thời, triển khai kế hoạch hành động “Vinamilk Pathways to Dairy Net Zero 2050” với lộ trình rõ ràng và 4 lĩnh vực ưu tiên, bao gồm: Nông nghiệp bền vững, Sản xuất xanh, Logistics thân thiện với môi trường và Tiêu dùng bền vững.
Trong khi đó, Masan Consumer, thành viên của Tập đoàn Masan đã triển khai hàng loạt sáng kiến nhằm giảm phát thải và bảo vệ môi trường, chuyển đổi 65% năng lượng tiêu thụ sang nguồn năng lượng tái tạo, đồng thời giảm 18% lượng GHG phạm vi 1 & 2 so với năm cơ sở 2023.
Minh Phú - một doanh nghiệp xuất khẩu tôm lớn, đã triển khai nhiều sáng kiến liên quan đến nuôi trồng và truy xuất nguồn gốc. Báo cáo và hồ sơ doanh nghiệp cho thấy, doanh nghiệp này đã thúc đẩy công nghệ nuôi sinh học (MPBiO) và mở rộng áp dụng tại các vùng nuôi, hướng tới giảm dịch bệnh, tối ưu hoá chi phí và nâng cao tiêu chuẩn bền vững.
Nhiều nhà máy chế biến thực phẩm và đóng gói đã đầu tư vào hệ thống tiết kiệm năng lượng (hiệu suất lò hơi, hệ thống tuần hoàn nước), tận dụng nguồn năng lượng tái tạo tại chỗ và áp dụng tiêu chuẩn GRI hay báo cáo bất thường để tăng tính minh bạch.
Tại chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cũng yêu cầu nông dân cung ứng, áp dụng thực hành nông nghiệp bền vững, ghi nhãn truy xuất nguồn gốc và giảm sử dụng hóa chất, điều này vừa đáp ứng yêu cầu thị trường, vừa giảm rủi ro về nguồn cung trong dài hạn.
Việc doanh nghiệp ngành chế biến đẩy mạnh chuyển đổi theo ESG còn đem lại lợi ích rõ rệt, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm rủi ro pháp lý, tiếp cận nguồn vốn xanh với lãi suất và điều kiện thuận lợi hơn và quan trọng nhất là giữ được các thị phần xuất khẩu lớn.
Ngoài ra, xu hướng tiêu dùng ở Việt Nam cũng đang dịch chuyển, ngày càng nhiều người tiêu dùng chọn sản phẩm có yếu tố bền vững hoặc minh bạch nguồn gốc, tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp chủ động thích nghi.
Thực tế cho thấy, đa số doanh nghiệp vẫn coi ESG là trào lưu hoặc yêu cầu cần đối phó, chứ không phải chiến lược sống còn, từ quan niệm đó, doanh nghiệp có thể mất thị trường và cơ hội tài trợ. Vì thế, doanh nghiệp cần chọn hành động sớm để nâng cao năng lực cạnh tranh, giảm chi phí dài hạn và trở thành đối tác tin cậy trong chuỗi cung ứng toàn cầu.