|
Từ “trụ đỡ” đến “động lực”
Theo đánh giá cảu Vietnam Report, Trong nhiều thập kỷ, nông nghiệp luôn được coi là “trụ đỡ” của nền kinh tế Việt Nam, giữ vai trò ổn định xã hội, bảo đảm an ninh lương thực và đóng góp tích cực cho cán cân thương mại.
Năm 2023, GDP toàn ngành nông, lâm, thủy sản đạt mức tăng trưởng 3,83%, cao nhất trong nhiều năm, giúp bù đắp những biến động ở khu vực công nghiệp và dịch vụ, qua đó duy trì tăng trưởng GDP cả nước ở mức 5,05%. Sang năm 2024, mức tăng trưởng của khu vực này được ước tính đạt 3,27%, có dấu hiệu chững lại so với năm trước. Tuy nhiên, trong 6 tháng đầu năm 2025, nông, lâm, thủy sản đã nhanh chóng lấy lại đà, tăng trưởng 3,84% so với cùng kỳ, cho thấy khả năng phục hồi bền bỉ trong bối cảnh kinh tế quốc tế còn nhiều bất ổn.
Điểm sáng rõ rệt nhất đến từ xuất khẩu. Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản đạt ~62,4 tỷ USD, tăng gần 18,5% so với năm 2023 và lập kỷ lục mới. Bước sang năm 2025, đà tăng trưởng tiếp tục duy trì với 52 tỷ USD trong 9 tháng đầu năm, tăng 14% so với cùng kỳ. Sự tăng trưởng này chủ yếu nhờ vào các mặt hàng giá trị cao như cà phê, hạt điều, hồ tiêu và thủy sản, trong khi gạo và rau quả chịu áp lực giảm giá và gia tăng rào cản kỹ thuật từ thị trường nhập khẩu.
Từ góc nhìn chiến lược, các chỉ số trên không chỉ minh chứng cho sức bật của ngành trong giai đoạn ngắn hạn, mà còn khẳng định một xu thế tất yếu: nông nghiệp Việt Nam không thể chỉ duy trì vai trò “trụ đỡ”, mà đang dần trở thành “động lực tăng trưởng mới”.
Sự chuyển dịch này đòi hỏi phải công nghệ hóa toàn bộ chuỗi giá trị – từ giống, canh tác, chế biến đến logistics và xuất khẩu. Chỉ khi công nghệ được tích hợp đồng bộ, nông nghiệp mới có thể vượt qua giới hạn về năng suất, chất lượng và khả năng truy xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu.
Chính trong bối cảnh đó, nhu cầu đổi mới mô hình kinh doanh, tăng cường đầu tư R&D và ứng dụng công nghệ 4.0 trong nông nghiệp không còn là lựa chọn, mà đã trở thành điều kiện sống còn.
Đây cũng chính là nền tảng để các doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao khẳng định vị thế, đồng thời mở ra chương mới trong tiến trình đưa nông nghiệp Việt Nam từ trụ đỡ truyền thống đến động lực tăng trưởng mới.
Ba mô hình dẫn dắt thị trường
Các doanh nghiệp tiên phong đang định hình lại ngành nông nghiệp thông qua ba mô hình kinh doanh cốt lõi. Việc phân tích sâu các mô hình này sẽ làm rõ bản chất cốt lõi của những doanh nghiệp dẫn dắt.
Mô hình 1 - Doanh nghiệp tích hợp toàn chuỗi giá trị. Đây là mô hình mà các doanh nghiệp lớn, đặc biệt trong ngành chăn nuôi và thực phẩm, đang theo đuổi quyết liệt. Đặc trưng của mô hình này là doanh nghiệp đầu tư theo chiều dọc, kiểm soát mọi khâu từ sản xuất đầu vào (thức ăn chăn nuôi, con giống), tổ chức trang trại quy mô công nghiệp, cho đến sở hữu nhà máy chế biến và hệ thống phân phối sản phẩm cuối cùng. Mục tiêu là khép kín chuỗi cung ứng, đảm bảo kiểm soát chất lượng “từ trang trại đến bàn ăn”.
Sự đổi mới không dừng lại ở đó. Nhiều doanh nghiệp đã nâng cấp mô hình này bằng cách tích hợp thêm các cam kết về phát triển bền vững, truy xuất nguồn gốc, và thân thiện với môi trường. Để vận hành hiệu quả chuỗi giá trị phức tạp này, các công nghệ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 như Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data) đang được tích hợp sâu rộng vào quản lý sản xuất và kinh doanh.
Mô hình 2 - Doanh nghiệp chuyên biệt hóa mắt xích & xuất khẩu. Nhóm mô hình thứ hai gồm các doanh nghiệp tập trung vào một khâu chuyên sâu trong chuỗi giá trị - thường là khâu đòi hỏi hàm lượng công nghệ hoặc tiêu chuẩn cao - và vươn ra thị trường quốc tế dựa trên lợi thế cạnh tranh đó. Thay vì tích hợp dàn trải, các doanh nghiệp này chọn chiến lược “đại dương xanh” trong một ngách hẹp nhưng đạt trình độ hàng đầu.
Ví dụ tiêu biểu là các công ty giống cây trồng, vật tư nông nghiệp công nghệ cao. Họ tập trung vào R&D và kinh doanh giống, lai tạo thành công nhiều giống lúa, ngô có năng suất cao, phẩm chất tốt, đáp ứng thị trường xuất khẩu khó tính.
Mô hình 3 - Doanh nghiệp cung cấp nền tảng công nghệ. Đây là nhóm doanh nghiệp không trực tiếp sản xuất nông sản quy mô lớn, mà tập trung phát triển các giải pháp công nghệ số, IoT, AI, nền tảng dịch vụ... để hỗ trợ hàng ngàn hộ nông dân và doanh nghiệp khác nâng cao hiệu quả sản xuất. Họ chính là những người kích hoạt đổi mới sáng tạo trong ngành.
Quá trình này đang diễn ra theo hai hướng song song và bổ trợ lẫn nhau: Tối ưu hóa sản xuất tại trang trại - Giải quyết bài toán “làm thế nào để trồng tốt hơn”. Tối ưu hóa chuỗi giá trị - Giải quyết bài toán “làm thế nào để bán tốt hơn”. Sự phát triển đồng bộ của cả hai hướng này cho thấy hệ sinh thái AgriTech Việt Nam đang trưởng thành một cách toàn diện.
Các lĩnh vực trọng điểm và cơ hội mới
Ngành hàng rau quả - “Ngôi sao đang lên”
Ngành hàng rau quả đang nổi lên như một trong những động lực tăng trưởng mạnh mẽ nhất của nông nghiệp Việt Nam. Trên đà kim ngạch ấn tượng 7,12 tỷ USD trong năm 2024, ngành tiếp tục bứt phá trong 9 tháng đầu năm 2025 với giá trị xuất khẩu đạt khoảng 6,11 tỷ USD, tăng 8,3% so với cùng kỳ. Kết quả này mở ra kỳ vọng lớn về việc ngành rau quả sẽ cán mốc kim ngạch 8 tỷ USD ngay trong năm 2025.
![]() |
| Áp lực thị trường mạnh mẽ nhất buộc doanh nghiệp phải liên tục đổi mới và áp dụng công nghệ |
Để thâm nhập và đứng vững tại các thị trường khó tính như Mỹ, châu Âu, Nhật Bản, các doanh nghiệp phải tuân thủ những tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm và thực hành nông nghiệp tốt, chẳng hạn như GlobalG.A.P., HACCP, và ISO 22000.
Áp lực này là có thật và mang tính quyết định. Theo khảo sát của Vietnam Report, “Các tiêu chuẩn bắt buộc về ESG từ thị trường xuất khẩu” chính là động lực thị trường mạnh mẽ nhất (38,10%) buộc các doanh nghiệp phải liên tục đổi mới và áp dụng công nghệ.
Kinh tế carbon: Từ tiềm năng đến lợi nhuận
Việc chuyển đổi sang nông nghiệp bền vững không chỉ là định hướng chính sách mà đã trở thành chiến lược hành động của các doanh nghiệp tiên phong.
Khảo sát của Vietnam Report cho thấy một con số rất ấn tượng: 72,73% doanh nghiệp hàng đầu cho biết họ đã có chiến lược ESG toàn diện và đang tích cực triển khai, cho thấy cam kết mạnh mẽ và sự trưởng thành trong tư duy phát triển bền vững. Trong bối cảnh đó, thị trường tín chỉ carbon đang nổi lên như một cơ hội mới để biến cam kết ESG thành doanh thu trực tiếp.
![]() |
| Mức độ ưu tiên của doanh nghiệp đối với các hoạt động phát triển bền vững (ESG). |
Hai bằng chứng then chốt củng cố xu thế này: (1) Việt Nam đã thu về 51,5 triệu USD từ thương vụ bán 10,3 triệu tín chỉ REDD+ cho World Bank năm 2024 – thương vụ lớn nhất Đông Á; (2) riêng ngành nông nghiệp có thể tạo ra khoảng 57 triệu tín chỉ mỗi năm nếu tận dụng tối đa các giải pháp canh tác carbon thấp.
Cùng với giá trị giao dịch toàn cầu vượt trăm tỷ USD và lộ trình thị trường carbon nội địa (thí điểm 2025 - 2027, vận hành đầy đủ từ 2028), Việt Nam đang đứng trước một “đường băng” thuận lợi để cất cánh.
![]() |
| Mức độ quan tâm của doanh nghiệp đối với thị trường tín chỉ carbon. |
Khuyến nghị chiến lược
Ngành nông nghiệp công nghệ cao Việt Nam đang đứng trước một “ngã rẽ” quan trọng: tiềm năng lớn, nhưng thách thức cũng không nhỏ. Để biến cơ hội thành sức bật tăng trưởng, cần một liên minh hành động giữa Nhà nước, doanh nghiệp và hệ sinh thái khởi nghiệp.
Với Nhà nước, vai trò then chốt không chỉ là hỗ trợ mà là kiến tạo sân chơi: nhanh chóng hoàn thiện khung pháp lý cho AgriTech và tín chỉ carbon, đồng thời đẩy mạnh “ngoại giao nông nghiệp” để mở cửa thị trường xuất khẩu chính ngạch cho nông sản chiến lược.
Với doanh nghiệp, mệnh lệnh cấp bách là đầu tư vào lõi công nghệ và dữ liệu, tích hợp ESG và tín chỉ carbon thành lợi thế cạnh tranh, song song với chiến lược “hai chân”: chinh phục thị trường quốc tế và xây dựng thương hiệu mạnh ngay tại sân nhà.
Với startup và quỹ đầu tư, con đường duy nhất là tư duy nền tảng và tầm nhìn khu vực: phát triển giải pháp tạo hiệu ứng mạng lưới, hợp tác với tập đoàn và viện nghiên cứu, đồng thời mở rộng thị trường ra Đông Nam Á ngay từ đầu.